Phiên âm : dǐng dǎng.
Hán Việt : đính đáng.
Thuần Việt : kháng cự; chống lại.
kháng cự; chống lại
抵抗,挡住
dǐngdǎng díjūn qiánjìn.
kháng cự sự tiến lên của địch
đảm đương; gánh vác; chịu trách nhiệm
担当
有事由他顶挡,别理他.
yǒu shìyóu tā dǐng dǎng,biélǐ tā.
có việc do anh ấy gánh vác, đừng để ý đến.