Phiên âm : dǐng mén xīn.
Hán Việt : đính môn tâm.
Thuần Việt : thóp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thóp (trên đỉnh đầu trẻ sơ sinh)头顶前面的部分,囟门