Phiên âm : dǐng tóu shàng si.
Hán Việt : đính đầu thượng ti.
Thuần Việt : người lãnh đạo trực tiếp; cơ quan lãnh đạo trực ti.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người lãnh đạo trực tiếp; cơ quan lãnh đạo trực tiếp; chóp bu指直接领导自己的人或机构