Phiên âm : dǐng jiǎo.
Hán Việt : đính giác.
Thuần Việt : góc đỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc đỉnh在切削工具顶尖处或刀刃处的尖角三角形底边所对的角