VN520


              

顶事

Phiên âm : dǐng shì.

Hán Việt : đính sự.

Thuần Việt : hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt
(顶事儿)能解决问题;有用
bié kàn tā gèzi xiǎo, gàn qǐ huó lái kě dǐng shì ne.
đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
多穿件夹衣也还顶事.
duō chuān jiàn jiá yī yě hái dǐng s


Xem tất cả...