Phiên âm : dǐng tì.
Hán Việt : đính thế.
Thuần Việt : thay; thế; thay thế; mạo danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay; thế; thay thế; mạo danh顶名代替;由别的人物接替或代替tā méilái,wǒ línshí dǐngtì yīxià.anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.