VN520


              

顶替

Phiên âm : dǐng tì.

Hán Việt : đính thế.

Thuần Việt : thay; thế; thay thế; mạo danh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay; thế; thay thế; mạo danh
顶名代替;由别的人物接替或代替
tā méilái,wǒ línshí dǐngtì yīxià.
anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.


Xem tất cả...