VN520


              

顶缸

Phiên âm : dǐng gāng.

Hán Việt : đính hang.

Thuần Việt : gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm
比喻代人承担责任


Xem tất cả...