Phiên âm : dǐng gāng.
Hán Việt : đính hang.
Thuần Việt : gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm比喻代人承担责任