Phiên âm : dǐng zhēn.
Hán Việt : đính chân.
Thuần Việt : nghiêm túc; chăm chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêm túc; chăm chỉ认真一种修辞方法,用前面结尾的词语或句子作下文的起头例如李白《白云歌送刘十六归山》:''楚山秦山皆白云白云处处长随君长随君:君入楚山里,云亦随君渡湘水湘水上,女罗衣,白云堪卧君早归''也做顶针