Phiên âm : dǐng diǎn.
Hán Việt : đính điểm.
Thuần Việt : đỉnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỉnh (toán học)角的两条边的交点;锥体的尖顶最高点;极点比赛的激烈程度达到了顶点.bǐsài de jīliè chéngdù dádào le dǐngdiǎn.mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.