VN520


              

顶点

Phiên âm : dǐng diǎn.

Hán Việt : đính điểm.

Thuần Việt : đỉnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đỉnh (toán học)
角的两条边的交点;锥体的尖顶
最高点;极点
比赛的激烈程度达到了顶点.
bǐsài de jīliè chéngdù dádào le dǐngdiǎn.
mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.


Xem tất cả...