Phiên âm : dǐng gān.
Hán Việt : đính can.
Thuần Việt : lõi; ruột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lõi; ruột被打入某些物体中的薄壁管(如以后将灌入混凝土的管形钢柱)内的临时内支柱