VN520


              

顶戴

Phiên âm : dǐng dài.

Hán Việt : đính đái.

Thuần Việt : mũ miện; mũ mão .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mũ miện; mũ mão (thời Thanh dùng để phân biệt đắng cấp quan lại)
清代用以区别官员等级的帽饰分别饰红宝石珊瑚青金石水晶等也称"顶带"
感激
hành lễ; chào; chào hỏi
敬礼


Xem tất cả...