Phiên âm : dǐng dài.
Hán Việt : đính đái.
Thuần Việt : mũ miện; mũ mão .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ miện; mũ mão (thời Thanh dùng để phân biệt đắng cấp quan lại)清代用以区别官员等级的帽饰分别饰红宝石珊瑚青金石水晶等也称"顶带"感激hành lễ; chào; chào hỏi敬礼