Phiên âm : dǐng tóu.
Hán Việt : đính đầu.
Thuần Việt : ngược; ngược gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngược; ngược gió迎面dǐngtóu fēngngược gió一出胡同,顶头碰上了李大妈.yīchū hútóng,dǐngtóu pèngshàng le lǐdàmā.vừa ra khỏi con hẻm, đã đụng ngay dì Lý.