VN520


              

顶头

Phiên âm : dǐng tóu.

Hán Việt : đính đầu.

Thuần Việt : ngược; ngược gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngược; ngược gió
迎面
dǐngtóu fēng
ngược gió
一出胡同,顶头碰上了李大妈.
yīchū hútóng,dǐngtóu pèngshàng le lǐdàmā.
vừa ra khỏi con hẻm, đã đụng ngay dì Lý.


Xem tất cả...