VN520


              

顶凶

Phiên âm : dǐng xiōng.

Hán Việt : đính hung.

Thuần Việt : nhận tội thay; chịu tội thay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận tội thay; chịu tội thay
旧指顶替凶手代为承担罪责


Xem tất cả...