Phiên âm : dǐng zuǐ.
Hán Việt : đính chủy.
Thuần Việt : tranh luận; biện luận; cãi lại; tranh cãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh luận; biện luận; cãi lại; tranh cãi争辩(多指对尊长)xiǎoháizǐ bùyào gēn dàrén dǐngzǔi.trẻ con không được tranh luận với người lớn.