VN520


              

顯露原形

Phiên âm : xiǎn lù yuán xíng.

Hán Việt : hiển lộ nguyên hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

露出本來面目。如:「警方經過漏夜偵察, 終於使歹徒顯露原形, 俯首認罪。」


Xem tất cả...