Phiên âm : xiǎn shēn shǒu.
Hán Việt : hiển thân thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表現本領、才能。如:「我棒球投手在決賽最後一局中顯身手, 三振對方, 贏得冠軍。」