VN520


              

顯身手

Phiên âm : xiǎn shēn shǒu.

Hán Việt : hiển thân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表現本領、才能。如:「我棒球投手在決賽最後一局中顯身手, 三振對方, 贏得冠軍。」


Xem tất cả...