Phiên âm : xiǎn jiàn.
Hán Việt : hiển kiến.
Thuần Việt : rõ mồn một; dễ nhận thấy; rành rành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rõ mồn một; dễ nhận thấy; rành rành. 可以明顯地看出.