Phiên âm : xiǎn nòng.
Hán Việt : hiển lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇耀耍弄。《紅樓夢》第二四回:「心內著實妄想痴心的向上攀高, 每每的要在寶玉面前顯弄顯弄。」《七俠五義》第三回:「這不過先生要顯弄他的本領。」