Phiên âm : xiǎn xìng yáng míng.
Hán Việt : hiển tính dương danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使名聲美譽傳揚於世, 光耀祖先。參見「顯親揚名」條。《群音類選.官腔類.卷二一.分釵記.分釵夜別》:「你是人間豪俊, 當思顯姓揚名, 須聽, 再休折章臺楊柳, 再休覓巫山雨雲, 好潛心窗下, 勤習聖賢文。」