VN520


              

顯然

Phiên âm : xiǎn rán.

Hán Việt : hiển nhiên .

Thuần Việt : hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy. 容易看出或感覺到;非常明顯.


Xem tất cả...