Phiên âm : xiǎn lù yuán xíng.
Hán Việt : hiển lộ nguyên hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
露出本來面目。如:「警方經過漏夜偵察, 終於使歹徒顯露原形, 俯首認罪。」