Phiên âm : xiǎn wéi shǒu shù.
Hán Việt : hiển vi thủ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用顯微科技, 進行縫合血管、神經等其他組織的外科手術。此手術多用在接合斷肢、斷指。一種利用顯微科技, 進行縫合血管、神經等其他組織的外科手術。此手術多用在接合斷肢、斷指。