VN520


              

顯微手術

Phiên âm : xiǎn wéi shǒu shù.

Hán Việt : hiển vi thủ thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種利用顯微科技, 進行縫合血管、神經等其他組織的外科手術。此手術多用在接合斷肢、斷指。
一種利用顯微科技, 進行縫合血管、神經等其他組織的外科手術。此手術多用在接合斷肢、斷指。


Xem tất cả...