Phiên âm : lǐng tái.
Hán Việt : lĩnh thai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餐廳裡帶領客人入座的服務人員。例我們進入餐廳後, 領檯便引領我們到預訂的座位就座、點菜。餐廳裡帶領客人入座的服務人員。如:「我們進入餐廳後, 領檯便引領我們到預訂的座位就座、點菜。」