VN520


              

領檯

Phiên âm : lǐng tái.

Hán Việt : lĩnh thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餐廳裡帶領客人入座的服務人員。例我們進入餐廳後, 領檯便引領我們到預訂的座位就座、點菜。
餐廳裡帶領客人入座的服務人員。如:「我們進入餐廳後, 領檯便引領我們到預訂的座位就座、點菜。」


Xem tất cả...