Phiên âm : lǐng wèi yuán.
Hán Việt : lĩnh vị viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餐廳或飯館中負責為顧客帶位的服務人員。如:「那家餐廳的領位員, 服務親切, 禮貌周到, 讓人印象深刻。」