Phiên âm : lǐng huí.
Hán Việt : lĩnh hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取回、拿回。例她到警察局領回上個月被扒走的錢包。取回、拿回。如:「她到警察局領回上個月被扒走的錢包。」