VN520


              

領回

Phiên âm : lǐng huí.

Hán Việt : lĩnh hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

取回、拿回。例她到警察局領回上個月被扒走的錢包。
取回、拿回。如:「她到警察局領回上個月被扒走的錢包。」


Xem tất cả...