Phiên âm : lǐng dǎo yǒu fāng.
Hán Việt : lĩnh đạo hữu phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶領或輔導得當。例本校今年得到教育局評鑑特優, 全賴校長領導有方。帶領或輔導得法。如:「本校今年得到教育局評鑑特優, 全賴校長領導有方。」