Phiên âm : lǐng rú qiú qí.
Hán Việt : lĩnh như tù tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蝤蠐, 天牛的幼蟲, 身長而色白。領如蝤蠐形容美人的脖子潔白纖長。語出《詩經.衛風.碩人》:「手如柔荑, 膚如凝脂, 領如蝤蠐, 齒如瓠犀, 螓首蛾眉。」