Phiên âm : lǐng dǎo gàn bù.
Hán Việt : lĩnh đạo cán bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指在組織中負責指揮督導的人物。如:「領導幹部限定我們在半年之內完成這項任務。」