VN520


              

領屬

Phiên âm : lǐng shǔ.

Hán Việt : lĩnh chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

領管與隸屬的關係, 隸屬。如:「他在叔叔開的公司任職, 因此他們二人不僅有叔姪關係, 尚有領屬關係。」《後漢書.卷六九.竇何列傳.何進》:「督司隸校尉以下, 雖大將軍亦領屬焉。」


Xem tất cả...