Phiên âm : lǐng shǔ.
Hán Việt : lĩnh chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
領管與隸屬的關係, 隸屬。如:「他在叔叔開的公司任職, 因此他們二人不僅有叔姪關係, 尚有領屬關係。」《後漢書.卷六九.竇何列傳.何進》:「督司隸校尉以下, 雖大將軍亦領屬焉。」