Phiên âm : lǐng dǎo zhì dù.
Hán Việt : lĩnh đạo chế độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在群居生活的動物中, 由一個領導者, 帶領全體分工合作的體制。在鳥類及哺乳類中最為常見。