VN520


              

領有

Phiên âm : lǐng yǒu.

Hán Việt : lĩnh hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擁有、占有。如:「美國領有廣大的土地。」


Xem tất cả...