Phiên âm : lǐng qián.
Hán Việt : lĩnh tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
領取錢財。《紅樓夢》第六二回:「你只管揀新巧的菜蔬預備了來, 開了帳, 我那裡領錢。」