VN520


              

領導幹部

Phiên âm : lǐng dǎo gàn bù.

Hán Việt : lĩnh đạo cán bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指在組織中負責指揮督導的人物。如:「領導幹部限定我們在半年之內完成這項任務。」


Xem tất cả...