Phiên âm : lǐng xiān zhǐ biāo.
Hán Việt : lĩnh tiên chỉ tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商業景氣趨勢的先行觀測指數之一。藉以推測未來景氣變動的情況。