VN520


              

頂門

Phiên âm : dǐng mén.

Hán Việt : đính môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.頭頂、腦門處。《五代史平話.梁史.卷上》:「諕得尚讓頂門上喪了三魂, 腳板下走了七魄。」元.關漢卿《望江亭》第三折:「這三簷傘下怎向頂門上遮?喚侍妾, 引領者。」2.代人受過。如:「錯並不在你, 你何苦替人頂門?」


Xem tất cả...