VN520


              

頂尖好手

Phiên âm : dǐng jiān hǎo shǒu.

Hán Việt : đính tiêm hảo thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能出眾, 技能優秀之人。例他開車的技術高超, 是賽車界的頂尖好手。
才能出眾, 技能優秀之人。如:「他開車的技術高超, 是賽車界的頂尖好手。」


Xem tất cả...