Phiên âm : dǐng jiān hǎo shǒu.
Hán Việt : đính tiêm hảo thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能出眾, 技能優秀之人。例他開車的技術高超, 是賽車界的頂尖好手。才能出眾, 技能優秀之人。如:「他開車的技術高超, 是賽車界的頂尖好手。」