Phiên âm : dǐng chéng mén.
Hán Việt : đính thành môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清晨城門一開, 便馬上進出, 稱為「頂城門」。《蕩寇志》第二回:「兩個客官, 都回鄉去了, 天不亮動身, 頂城門出去的。」