Phiên âm : dǐng zuǐ.
Hán Việt : đính chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頂撞, .
Trái nghĩa : , .
回嘴爭辯。多指對尊長而言。例對長輩頂嘴是很不禮貌的行為。爭辯。多指對尊長而言。如:「頂嘴是一種很不禮貌的行為。」