VN520


              

革弊

Phiên âm : gé bì.

Hán Việt : cách tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除去弊害。《文明小史》第二二回:「談起中國的前途, 銳然以革弊自任。」


Xem tất cả...