Phiên âm : gé zhì pǐn.
Hán Việt : cách chế phẩm.
Thuần Việt : hàng da; đồ da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng da; đồ da全部或部分制自皮革的某些东西