VN520


              

面面廝覷

Phiên âm : miàn miàn sī qù.

Hán Việt : diện diện tư thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相對視而不知所措。形容驚懼或詫異的樣子。《水滸傳》第三一回:「兩個入進樓中, 見三個屍首橫在血泊裡, 驚得面面廝覷, 做聲不得。」也作「面面相窺」、「面面相覷」。
義參「面面相覷」。見「面面相覷」條。


Xem tất cả...