Phiên âm : miàn miàn jù yuán.
Hán Việt : diện diện câu viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 八面玲瓏, 面面俱到, .
Trái nghĩa : 處處碰壁, .
各方面都照顧得很周全。如:「事情交給他, 你大可放心, 他會幫你做得面面俱圓。」義參「面面俱到」。見「面面俱到」條。