VN520


              

面面俱圓

Phiên âm : miàn miàn jù yuán.

Hán Việt : diện diện câu viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 八面玲瓏, 面面俱到, .

Trái nghĩa : 處處碰壁, .

各方面都照顧得很周全。如:「事情交給他, 你大可放心, 他會幫你做得面面俱圓。」
義參「面面俱到」。見「面面俱到」條。


Xem tất cả...