VN520


              

面色如生

Phiên âm : miàn sè rú shēng.

Hán Việt : diện sắc như sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

膚色自然, 猶如活人般。《紅樓夢》第六九回:「那裡已請下天文生預備, 揭起衾單一看, 只見這尤姐面色如生, 比活著還美貌。」


Xem tất cả...