Phiên âm : miàn sè rú shēng.
Hán Việt : diện sắc như sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膚色自然, 猶如活人般。《紅樓夢》第六九回:「那裡已請下天文生預備, 揭起衾單一看, 只見這尤姐面色如生, 比活著還美貌。」