Phiên âm : miàn sù.
Hán Việt : diện tố.
Thuần Việt : tượng người; tượng nặn bằng bột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tượng người; tượng nặn bằng bột (nặn bằng bột)民间工艺,用加彩色的糯米而捏成各种人物形象