VN520


              

回避

Phiên âm : huí bì.

Hán Việt : hồi tị.

Thuần Việt : tránh; né tránh; trốn tránh; lánh đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 正視, 面對, 面臨, .

tránh; né tránh; trốn tránh; lánh đi
让开;躲开
húibì yàohài wèntí.
tránh vấn đề mấu chốt.
lẩn tránh; né tránh (nhân viên thẩm phán không truy cứu vụ án vì lợi hại cá nhân)
侦破人员或审判人员由于同案件有利害关系或其他关系而不参加该案的侦


Xem tất cả...