VN520


              

面垢

Phiên âm : miàn gòu.

Hán Việt : diện cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臉上的汙垢。如:「那些難民, 居無定所, 食無定時, 衣衫襤褸, 滿臉面垢。」《禮記.內則》:「其間面垢, 燂潘請沬。」


Xem tất cả...