Phiên âm : miàn shǒu.
Hán Việt : diện thủ.
Thuần Việt : trai lơ; đĩ đực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trai lơ; đĩ đực指供贵妇人玩弄的美男子(面:指脸;首:指头发)