VN520


              

静脉注射

Phiên âm : jìng mài zhù shè.

Hán Việt : tĩnh mạch chú xạ.

Thuần Việt : tiêm tĩnh mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêm tĩnh mạch
把药水注射到静脉管内


Xem tất cả...